Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
構造汚職
こうぞうおしょく
tham nhũng trong tổ chức chính trị
汚職 おしょく
sự tham ô; sự tham nhũng
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
製造職 せいぞうしょく
Công việc về sản xuất
汚職警官 おしょくけいかん
cảnh sát tham nhũng
汚職撲滅 おしょくぼくめつ
chống tham nhũng, bài trừ tham nhũng
汚職疑惑 おしょくぎわく
sự nghi ngờ tham ô, tham nhũng
政治汚職 せいじおしょく
sự mục nát chính trị
「CẤU TẠO Ô CHỨC」
Đăng nhập để xem giải thích