Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
槍術
そうじゅつ
spearmanship
槍術家 そうじゅつか
người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo
竹槍戦術 たけやりせんじゅつ
tactics of fighting a technologically advanced adversary with primitive weapons, sole reliance on simple determination (naive spiritualism) in fighting an overwhelming foe
槍 やり
cây dáo; ngọn thương
槍鱮 やりたなご ヤリタナゴ
Tanakia lanceolata (một loài cá nước ngọt ôn đới thuộc họ phụ Acheilognathinae của họ Cyprinidae)
長槍 ながやり
giáo dài, giáo cán dài
竹槍 たけやり ちくそう
cái mác tre; dáo tre; chông tre
槍先 やりさき
Mũi nhọn (của giáo, mác)
横槍 よこやり
sự gián đoạn; giao thoa; húc đầu bên trong
「THƯƠNG THUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích