Kết quả tra cứu 槿花一日
Các từ liên quan tới 槿花一日
槿花一日
きんかいちじつ
「HOA NHẤT NHẬT」
☆ Danh từ
◆ Evanescent glory, passing prosperity
Dịch tự động
Vinh quang phù du, thịnh vượng qua đi
Đăng nhập để xem giải thích
きんかいちじつ
「HOA NHẤT NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích