Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
標準タイプ
ひょうじゅんタイプ
loại chuẩn
loại tiêu chuẩn
標準タイプ(穴あき) ひょうじゅんタイプ(あなあき)
loại tiêu chuẩn (có lỗ)
標準/平刃タイプ ひょうじゅん/ひらばタイプ
loại chuẩn/đầu cắt phẳng
標準普及タイプ ひょうじゅんふきゅうタイプ
Loại phổ biến tiêu chuẩn
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
標準エラー ひょうじゅんエラー
sai số chuẩn
標準モジュール ひょうじゅんモジュール
môđun chuẩn
標準ライブラリ ひょうじゅんライブラリ
thư viện chuẩn
Đăng nhập để xem giải thích