Kết quả tra cứu 橋
Các từ liên quan tới 橋
橋
きょう はし
「KIỀU」
◆ Cầu não
☆ Danh từ
◆ Cầu
橋
を
渡
す
Đi qua cầu.
1
車線
の
橋
Cầu dành cho một làn xe
川
に
架
かる
橋
Cầu bắc qua sông
Đăng nhập để xem giải thích
きょう はし
「KIỀU」
Đăng nhập để xem giải thích