Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機会を修理する
きかいをしゅうりする
chữa máy.
修理する しゅうり しゅうりする
chữa
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
機会を取る きかいをとる
năm lấy cơ hội
機会を逃す きかいをのがす
bỏ lỡ cơ hội
機会を外す きかいをはずす
mất cơ hội
修理 しゅうり しゅり すり
sự chỉnh lí; sửa chữa.
日立工機(修理) ひたちこうき(しゅうり)
Sửa chữa máy công cụ hitachi.
不二空機(修理) ふじそらき(しゅうり)
máy mài khí nén fuji
Đăng nhập để xem giải thích