Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機会を外す
きかいをはずす
mất cơ hội
機会を逃す きかいをのがす
bỏ lỡ cơ hội
機外 きがい
bên ngoài máy bay
機会を修理する きかいをしゅうりする
chữa máy.
機会を待つ きかいをまつ
đợi thời.
機会を取る きかいをとる
năm lấy cơ hội
機会を伺う きかいをうかがう
chờ đợi cơ hội
機会を失う きかいをうしなう
thất cơ.
機会 きかい
cơ hội; dịp
Đăng nhập để xem giải thích