Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機会を失う
きかいをうしなう
thất cơ.
機会損失 きかいそんしつ
sự bỏ lỡ cơ hội, sự tuột mất cơ hội
機会を伺う きかいをうかがう
chờ đợi cơ hội
機会を待つ きかいをまつ
đợi thời.
機会を取る きかいをとる
năm lấy cơ hội
機会を逃す きかいをのがす
bỏ lỡ cơ hội
機会を外す きかいをはずす
mất cơ hội
気を失う きをうしなう
ngất xỉu
道を失う みちをうしなう
lạc đường
Đăng nhập để xem giải thích