Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機会を待つ
きかいをまつ
đợi thời.
待機 たいき
người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn cấp
車を待つ くるまをまつ
đợi xe.
時を待つ ときをまつ
chờ thời, chờ cơ hội
機が熟すのを待つ きがじゅくすのをまつ
chờ đợi một thời điểm chín muồi
欠員を待つ けついんをまつ
hậu bổ.
待つ まつ
chờ
待機系 たいきけー
hệ thống chờ
機会を取る きかいをとる
năm lấy cơ hội
Đăng nhập để xem giải thích