機会を逃す
きかいをのがす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Bỏ lỡ cơ hội
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 機会を逃す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 機会を逃す/きかいをのがすす |
Quá khứ (た) | 機会を逃した |
Phủ định (未然) | 機会を逃さない |
Lịch sự (丁寧) | 機会を逃します |
te (て) | 機会を逃して |
Khả năng (可能) | 機会を逃せる |
Thụ động (受身) | 機会を逃される |
Sai khiến (使役) | 機会を逃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 機会を逃す |
Điều kiện (条件) | 機会を逃せば |
Mệnh lệnh (命令) | 機会を逃せ |
Ý chí (意向) | 機会を逃そう |
Cấm chỉ(禁止) | 機会を逃すな |