Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機会損失
きかいそんしつ
sự bỏ lỡ cơ hội, sự tuột mất cơ hội
損失 そんしつ
mất; thua lỗ (tài sản, lợi nhuận); lỗ
機会を失う きかいをうしなう
thất cơ.
低損失 ていそんしつ
ít tổn thất
光損失 ひかりそんしつ
sự suy hao quang
セル損失 セルそんしつ
mất tế bào
データ損失 データそんしつ
sự mất dữ liệu
熱損失 ねつそんしつ
hao nhiệt, mất nhiệt
セル損失プライオリティ セルそんしつプライオリティ
ưu tiên mất ô
「KI HỘI TỔN THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích