Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機嫌気褄
きげんきづま
Tính khí, tâm trạng
機嫌気褄を取る きげんきづまをとる
chiếm được, lấy lòng được
気褄 きづま
tâm trạng, tinh thần, tính tình, tình khí, tâm tính
嫌気 いやき いやけ けんき
sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
嫌気性 けんきせい
kị khí
酒機嫌 さかきげん ささきげん さけきげん
tâm trạng khi uống rượu
不機嫌 ふきげん
không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi
ご機嫌 ごきげん
sức khỏe
「KI HIỀM KHÍ 」
Đăng nhập để xem giải thích