Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次の号
つぎのごう
Số tiếp theo
次号 じごう
tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu
2次の 2じの
bậc hai
次の課 つぎのか
Bài học tiếp theo
次のレコード つぎのレコード
bản ghi kế tiếp
次元の じげんの
thuộc chiều
次の日 つぎのひ
bữa sau.
二の次 にのつぎ
Thứ 2; thứ yếu
次の間 つぎのま
phòng ngoài
「THỨ HÀO」
Đăng nhập để xem giải thích