Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次位
じい
vị trí thứ hai
位次 いじ くらいじ
thứ tự (của) chỗ ngồi xếp theo chức sắc, địa vị
位相次元 いそうじげん
topological dimension
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
次第次第に しだいしだいに
dần dần
次将 じしょう
người phó
「THỨ VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích