Kết quả tra cứu 次兄
次兄
じけい
「THỨ HUYNH」
☆ Danh từ
◆ Anh trai thứ hai (anh trai kế anh trai trưởng)
私
の
次兄
は
大学
で
経済学
を
専攻
しています。
Anh trai thứ hai của tôi đang học chuyên ngành kinh tế tại đại học.
Đăng nhập để xem giải thích
じけい
「THỨ HUYNH」
Đăng nhập để xem giải thích