Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次次に
つぎつぎに
liên tục
次に つぎに
kế tiếp.
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次第次第に しだいしだいに
dần dần
次々に つぎつぎに
lần lượt; từng cái một
次第に しだいに
dần dần; từ từ; từng bước một.
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
次将 じしょう
người phó
次発 じはつ
chuyến tiếp theo
「THỨ THỨ」
Đăng nhập để xem giải thích