Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次第次第に
しだいしだいに
dần dần
次第に しだいに
dần dần; từ từ; từng bước một.
次第 しだい
dần dần; từ từ
来次第 きしだい
ngay khi đến
運次第 うんしだい
phụ thuộc vào may mắn
第三次 だいさんじ
Thế hệ thứ ba
第二次 だいにじ
giây..
第一次 だいいちじ
đầu tiên..; sơ cấp
式次第 しきしだい
lập trình (của) một nghi lễ
Đăng nhập để xem giải thích