Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次節
じせつ
lần tiếp theo
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)
節状神経節 ふしじょうしんけいせつ
hạch thần kinh
次第次第に しだいしだいに
dần dần
「THỨ TIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích