Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欧州投資銀行
おうしゅうとうしぎんこう
Ngân hàng Đầu tư Châu Âu.
投資銀行 とうしぎんこう
ngân hàng đầu tư
欧州中央銀行 おうしゅうちゅうおうぎんこう
ngân hàng trung ương châu Âu
国際投資銀行 こくさいとうしぎんこう
ngân hàng đầu tư quốc tế.
投資銀行業務 とうしぎんこうぎょうむ
nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
欧州中央銀行制度 おうしゅうちゅうおうぎんこうせいど
Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu.
欧州復興開発銀行 おうしゅうふっこうかいはつぎんこう
Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu.
銀行融資 ぎんこうゆうし
Khoản vay ngân hàng.+ Để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện MỨC THẤU CHI và điều kiện cho vay.
先行投資 せんこうとうし
đầu tư trước
Đăng nhập để xem giải thích