Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
止むに止まれない
やむにやまれない
Không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được
止むに止まれず やむにやまれず
Không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được, bất khả kháng
止むに止まれぬ やむにやまれぬ
mất kiểm soát; không thể dừng lại
止むに止まれぬ事情 やむにやまれぬじじょう
circumstances beyond one's control
止む やむ
đình chỉ; dừng; ngừng
止まれ とまれ
dừng lại
止まない やまない
không ngừng, luôn luôn
止むを得ない やむをえない
bất đắc dĩ.
目に止まる めにとまる
bắt một có sự chú ý
Đăng nhập để xem giải thích