Kết quả tra cứu 正則関数
Các từ liên quan tới 正則関数
正則関数
せいそくかんすう
「CHÁNH TẮC QUAN SỔ」
☆ Danh từ
◆ Hàm chỉnh hình; hàm chính quy; hàm giải tích
正則関数
は、
複素平面上
で
微分可能
な
関数
の
一種
です。
Hàm chính tắc là một loại hàm có thể vi phân trên mặt phẳng phức.

Đăng nhập để xem giải thích