Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正本インボイス
せいほんいんぼいす
hóa đơn chính thức
正式インボイス せいしきいんぼいす
インボイス
hóa đơn
正本 しょうほん せいほん
bản chánh
証明インボイス しょうめいいんぼいす
hóa đơn xác thực.
詳細インボイス しょうさいいんぼいす
hóa đơn chi tiết.
税関インボイス ぜいかんいんぼいす
hóa đơn hải quan.
商業インボイス しょうぎょういんぼいす
hóa đơn thương mại.
本を正す もとをただす
to go to the bottom of an affair, to inquire into the origin
Đăng nhập để xem giải thích