Kết quả tra cứu 武者
Các từ liên quan tới 武者
武者
むしゃ
「VŨ GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Người có võ; chiến sĩ; chiến binh; hiệp sĩ
騎馬武者
Hiệp sỹ
その
騎馬武者
は
敵
を
倒
そうと
剣
を
使
った
Người hiệp sỹ đó đã dùng thanh kiếm của mình giết chết kẻ địch. .
Đăng nhập để xem giải thích