Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歩数計
ほすうけい
cái đo bước
数歩 すうほ
vài bước
歩数 ほすう
số bước chân
計数 けいすう
việc đếm
万歩計 まんぽけい まんほけい
合計数 ごうけいすう
số tổng số
シンチレーション計数 シンチレーションけーすー
đếm nhấp nháy
計数器 けいすうき
bộ đếm
計数管 けいすうかん
máy đếm/tính
「BỘ SỔ KẾ」
Đăng nhập để xem giải thích