Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯による年齢推定
はによるねんれーすいてー
ước tính độ tuổi qua răng
推定年齢 すいていねんれい
đánh giá tuổi (có thể) (e.g. (của) nạn nhân)
骨格による年齢推定 こっかくによるねんれーすいてー
xác định tuổi bằng xương
法定年齢 ほうていねんれい
độ tuổi hợp pháp
年齢 ねんれい
tuổi
低年齢 ていねんれい
Trẻ tuổi
高年齢 こうねんれい
cao tuổi
同年齢 どうねんれい
cùng tuổi
歴年齢 れきねんれい
theo thời gian già đi
Đăng nhập để xem giải thích