Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯切れの良い
はぎれのよい はぎれのいい
Lưu loát, mạch lạc
歯切れ はぎれ
cảm xúc khi nào làm đau đớn; thái độ (của) phát biểu
歯切れの悪い はぎれのわるい
Không rõ ràng, đứt quảng, lắp bắp
歯切れよい はぎれよい はぎれいい
Cách nói năng, thái độ, tính cách, cách cư xử,… rõ ràng
切歯 せっし せつは
chia trăm độ, bách phân
歯切れが悪い はぎれがわるい
Cách nói năng, thái độ, tính cách, cách cư xử...không rõ ràng, không dứt khoát
歯切り はぎり
nghiến răng răng; sự cắt ăn khớp nhau
切りが良い きりがよい
để là một chỗ tốt để bỏ
生まれの良い うまれのよい
thuộc dòng quý tộc; được sinh nơi cao quý; con nhà dòng dõi.
Đăng nhập để xem giải thích