Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯科修復物摩耗
しかしゅうふくぶつまもう
phục hổi răng bị mòn
歯科修復物補修 しかしゅうふくぶつほしゅう
sửa chữa phục hồi lại răng
歯科修復不全 しかしゅうふくふぜん
phục hồi răng không thành công
摩耗 まもう
sự mòn, sự mài mòn, sự bào mòn (máy móc, dụng cụ...)
歯科補綴物修理 しかほていぶつしゅうり
sửa chữa răng giả
修復 しゅうふく しゅふく
sửa chữa; phục hồi
歯科非侵襲的修復治療 しかひしんしゅーてきしゅーふくちりょー
điều trị phục hồi răng không xâm lấn
摩耗抵抗 まもーてーこー
độ chịu mài mòn
歯科補綴物 しかほてーぶつ
răng giả
Đăng nhập để xem giải thích