Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯科漏洩
しかろーえー
rò rỉ nha khoa
漏洩 ろうえい ろうせつ ろうせつ、ろうえい
sự tiết lộ; sự rò rỉ; sự thoát ra (của hơi)
秘密漏洩 ひみつろうえい ひみつろうせつ
sự tiết lộ bí mật.
軍紀漏洩 ぐんきろうえい
tiết lộ (rò rỉ, phản bội) bí mật quân sự
機密漏洩 きみつろうえい
sự tiết lộ bí mật
漏洩電流 ろうえいでんりゅう ろうせつでんりゅう
dòng điện rò rỉ
秘密漏洩罪 ひみつろうえいざい ひみつろうせつざい
Tội tiết lộ bí mật.
歯科 しか
khoa răng; nha khoa
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
「XỈ KHOA LẬU DUỆ」
Đăng nhập để xem giải thích