Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯科非侵襲的修復治療
しかひしんしゅーてきしゅーふくちりょー
điều trị phục hồi răng không xâm lấn
非侵襲的 ひしんしゅうてき
không xâm lấn
侵襲的 しんしゅうてき
tính xâm lấn
歯科修復物補修 しかしゅうふくぶつほしゅう
sửa chữa phục hồi lại răng
歯科修復不全 しかしゅうふくふぜん
phục hồi răng không thành công
歯科修復物摩耗 しかしゅうふくぶつまもう
phục hổi răng bị mòn
非侵襲的補助換気 ひしんしゅーてきほじょかんき
thông khí không xâm nhập (niv: noninvasive ventilation)
侵襲 しんしゅう
sự xâm lược, sự xâm nhập
歯科医療 しかいりょう
điều trị nha khoa
Đăng nhập để xem giải thích