Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯肉出血
はにくしゅっけつ
chảy máu lợi
歯肉滲出液 はにくしんしゅつえき
dịch tiết ra từ nướu
歯肉 しにく
lợi; nướu
血肉 けつにく けつにく、ちにく
quan hệ huyết thống; quan hệ ruột thịt
歯肉溝 しにくこう
nướu
歯肉ポケット はにくポケット
túi cùng lợi răng
裂肉歯 れつにくし
thuộc răng nhai thịt
肉歯目 にくしもく
creodonta (là một bộ động vật có vú)
歯肉炎 しにくえん し にくえん
viêm lợi
「XỈ NHỤC XUẤT HUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích