Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歳の瀬
としのせ
Cuối năm.
歳歳 さいさい
hàng năm
歳の市 としのいち
chợ cuối năm.
年の瀬 としのせ
Cuối năm
歳 さい
tuổi
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
歳入歳出 さいにゅうさいしゅつ
thu nhập và chi tiêu.
年年歳歳 ねんねんさいさい
Hàng năm.
歳の割に さいのわりに
considering he (she) is... year's old
「TUẾ LẠI」
Đăng nhập để xem giải thích