Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死体案置所
したいあんちしょ
nhà xác.
死体安置所 したいあんちじょ
nhà xác
死体検案書 したいけんあんしょ
giấy khám nghiệm tử thi
死体保管所 したいほかんじょ
死体置き場 したいおきば
nhà xác, phòng tư liệu ; tư liệu
死所 ししょ
Một nơi để chết. Một nơi mà bạn có thể chết.
遺体安置所 いたいあんちしょ
案内所 あんないじょ
nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin
死体 したい
hình hài
Đăng nhập để xem giải thích