Kết quả tra cứu 殉職者
Các từ liên quan tới 殉職者
殉職者
じゅんしょくしゃ
「TUẪN CHỨC GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Người mà đã chết ở (tại) cái trụ (của) anh ấy (trong sự thực hiện (của) những nhiệm vụ (của) anh ấy)
Đăng nhập để xem giải thích
じゅんしょくしゃ
「TUẪN CHỨC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích