Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
段歩
たんぶ
tan (đơn vị đo diện tích đất vườn ruộng, khoảng 1,000m2)
町段畝歩 ちょうたんせぶ まちだんうねふ
những đơn vị (của) thẳng góc sự đo đạc (cho những lĩnh vực gạo, những rừng, vân vân)
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
段段畑 だんだんばたけ
ruộng bậc thang
段 だん
bước; bậc thang; bay (của) những bước; thứ bậc; hàng dãy; mức
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
段シフト だんシフト
dịch bậc
「ĐOẠN BỘ」
Đăng nhập để xem giải thích