Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
段段畠
だんだんはたけ
đắp cao nông trại
段々畠 だんだんはたけ
đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại
段段畑 だんだんばたけ
ruộng bậc thang
段 だん
bước; bậc thang; bay (của) những bước; thứ bậc; hàng dãy; mức
段シフト だんシフト
dịch bậc
格段 かくだん
(Sự chênh lệch về mức độ) Đáng kể; đáng chú ý
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
お段 おだん オだん
bậc thấp nhất (bậc thứ năm) trong âm tiết chứa nguyên âm /o/ trong tiếng Nhật
高段 こうだん
xếp hạng cao
「ĐOẠN ĐOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích