Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
段鼻
だんばな
Mũi gãy ( sống mũi có gờ )
鼻 はな
mũi.
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
段段畑 だんだんばたけ
ruộng bậc thang
段 だん
bước; bậc thang; bay (của) những bước; thứ bậc; hàng dãy; mức
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.
鼻突
gặp cái đầu trên (về)
鼻漏 びろう
chảy nước mũi
洲鼻 すばな
Cờ lê
「ĐOẠN TỊ」
Đăng nhập để xem giải thích