Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母系家族
ぼけいかぞく
gia đình họ ngoại
直系家族制 ちょっけいかぞくせい
chế độ trực hệ.
母系 ぼけい
mẫu hệ.
母家 ははか
chính bay (của) cái nhà
家族 かぞく
gia đình
家系 かけい
dòng
母系制 ぼけいせい
chế độ quyền mẹ
家族葬 かぞくそう
tang gia
家族愛 かぞくあい
tình yêu gia đình
「MẪU HỆ GIA TỘC」
Đăng nhập để xem giải thích