Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母趾
ぼし
ngón chân cái
内反母趾 ないはんぼし
ngón chân cái quẹo vào
強剛母趾 きょーごーぼし
cứng ngón chân cái
限界母趾 げんかいぼし
khớp ngón chân cứng
外反母趾 がいはんぼし
biến dạng ngón chân cái (bunion)
母趾外反症 ぼしがいはんしょう
biến dạng ngón chân cái
外反母趾サポーター がいはんぼしサポーター
băng hỗ trợ ngón chân cái bị vẹo
拇趾 ぼし
足趾 そくし
foot, leg
「MẪU」
Đăng nhập để xem giải thích