Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母趾外反症
ぼしがいはんしょう
biến dạng ngón chân cái
外反母趾 がいはんぼし
biến dạng ngón chân cái (bunion)
外反母趾サポーター がいはんぼしサポーター
băng hỗ trợ ngón chân cái bị vẹo
内反母趾 ないはんぼし
ngón chân cái quẹo vào
母趾 ぼし
ngón chân cái
強剛母趾 きょーごーぼし
cứng ngón chân cái
限界母趾 げんかいぼし
khớp ngón chân cứng
膀胱外反症 ぼーこーがいはんしょー
lộn bàng quang (bladder exstrophy)
眼瞼外反症 がんけんがいはんしょー
lộn mi
Đăng nhập để xem giải thích