Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毒を以て毒を制す
どくをもってどくをせいす
lấy độc trị độc
以毒制毒 いどくせいどく
毒を吐く どくをはく
nói lời cay độc
毒を仰ぐ どくをあおぐ
Tự ý uống thuốc độc
毒を盛る どくをもる
đầu độc, bỏ thuốc độc (vào thức ăn...)
アルコールを中毒する あるこーるをちゅうどくする
nghiện rượu.
毒 どく
độc hại; có hại
毒毒しい どくどくしい
độc, có chất độc
お酒を中毒する おさけをちゅうどくする
Đăng nhập để xem giải thích