Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毒を食らわば皿まで
どくをくらわばさらまで
ngộ độc
食中毒 しょくちゅうどく
thức ăn bị nhiễm độc
食中毒菌 しょくちゅうどくきん
vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm
サルモネラ食中毒 サルモネラしょくちゅうどく
salmonella
そば皿 そばさら
đĩa mì soba
食らわす くらわす
cho ăn; đánh; chơi một cú
毒を以て毒を制す どくをもってどくをせいす
lấy độc trị độc
(+)皿 (+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.
皿 さら
dĩa
Đăng nhập để xem giải thích