Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毒毒しい
どくどくしい
độc, có chất độc
毒 どく
độc hại; có hại
以毒制毒 いどくせいどく
lấy độc trị độc
毒々しい どくどくしい
毒消し どくけし
giải độc.
毒男 どくお
kẻ thất bại, kẻ lập dị
毒鱓 どくうつぼ ドクウツボ
Gymnothorax javanicus (một loài cá biển thuộc chi chi Cá lịch trần trong họ Cá lịch biển)
毒質 どくしつ
chất độc
毒苺 どくいちご どくイチゴ
Duchesnea chrysantha (loài thực vật có hoa trong họ hoa hồng)
「ĐỘC ĐỘC」
Đăng nhập để xem giải thích