Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毒除け
どくよけ
sự bảo vệ chống lại chất độc
除け よけ
bảo hộ, bảo vệ, đẩy lùi
火除け ひよけ ひよけけ
sự bảo vệ chống lại đốt cháy
泥除け どろよけ
cái chắn bùn; vè xe (xe đạp...); tấp cao su chắn bùn (ô tô, xe máy...)
波除け なみよけ
Đập ngăn nước biển.
日除け ひよけ
dù che nắng; tấm che nắng, mái hiên che nắng (gắn trên cửa sổ, trước cửa tiệm...)
除け者 のけもの
Một người bị ruồng bỏ; người bị loại ra khỏi cuộc
虫除け むしよけ
thuốc trừ sâu
除ける のぞける
loại bỏ, mang đi, lấy ra
「ĐỘC TRỪ」
Đăng nhập để xem giải thích