Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
比誘電率
ひゆうでんりつ
hằng số điện môi
誘電率 ゆうでんりつ
比率 ひりつ
tỉ suất
誘電 ゆうでん
điện môi
ギアリング比率 ギアリングひりつ
tỷ số gearing
ソルベンシーマージン比率 ソルベンシーマージンひりつ
mức khả năng hoàn trả
TCE比率 TCEひりつ
chỉ tiêu tce ratio (tangible common equity ratio)
レバレッジ比率 レバレッジひりつ
tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (debt equity ratio)
誘電体 ゆうでんたい
「BỈ DỤ ĐIỆN SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích