Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
比較生理学
ひかくせいりがく
sinh lý học so sánh
比較発生学 ひかくはっせいがく
phôi học so sánh; phôi thai học so sánh (một lĩnh vực của sinh học phát triển, so sánh và nghiên cứu quá trình phát triển phôi thai của các loài sinh vật khác nhau để hiểu sâu hơn về sinh học và sự tiến hóa)
論理比較 ろんりひかく
so sánh lôgic
比較文学 ひかくぶんがく
văn so sánh.
比較法学 ひかくほうがく
luật so sánh
比較 ひかく
sự so sánh.
比較行動学 ひかくこうどうがく
tập tính học (1 nhánh của động vật học)
比較解剖学 ひかくかいぼうがく
giải phẫu so sánh
比較言語学 ひかくげんごがく
ngôn ngữ ví von.
Đăng nhập để xem giải thích