Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毛嚢
もうのう
nang lông
毛嚢炎 もうのうえん
viêm nang lông
心嚢 しんのう
màng ngoài tim
智嚢 ちのう
bộ não; túi thông minh; chất xám; người thông minh
涙嚢 るいのう
túi lệ
嚢状 のうじょう
phình lên giống cái túi
胎嚢 たいのう
Túi thai
知嚢 ちのう
trí thông minh
嚢中 のうちゅう
trong túi, trong bao, trong giỏ; trong ví, trong bóp
「MAO NANG」
Đăng nhập để xem giải thích