Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気に入り
きにいり
thích, hài lòng
お気に入り おきにいり
sự yêu thích
御気に入り おきにいり
được ưa chuộng; con vật cưng
大のお気に入り だいのおきにいり
vô cùng được yêu thích
気に入る きにいる
yêu thích; ưa thích
気に入って きにはいって
Thích
さり気に さりげに
âm thầm
入念に にゅうねんに
Tỉ mẩn; từng li từng tí; cẩn thận.
空気入れ くうきいれ
Bơm khí (Bơm xe, thổi bóng bay)
「KHÍ NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích