Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気に座る
きにすわる
xúc phạm
後釜に座る あとがまにすわる
để bắt (ngấm) người nào đó có chỗ; để bước vào người nào đó có giày; để kế vị người nào đó trong cái trụ (của) anh ấy
気にいる きにいる
thích, thích một cái gì đó
気にする きにする
bận tâm, để ý, lo lắng
気になる きになる
băn khoăn, lo lắng, suy nghĩ mãi về vấn đề gì đó, quan tâm, để ý
気に入る きにいる
yêu thích; ưa thích
気に障る きにさわる
bị tổn thương, bị gây cảm giác khó chịu
気に触る きにさわる
Làm tổn thương, phật lòng, buồn tủi
かに座 かにざ
Sao Cự Giải
「KHÍ TỌA」
Đăng nhập để xem giải thích