Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気に掛ける
きにかける
khiến ai lo lắng
気に掛かる きにかかる
lo lắng, đè nặng lên tâm trí
恩に掛ける おんにかける
kể công, bắt người khác đền ơn, cầu đền ơn đáp nghĩa, nhắc nhở về một việc đã làm cho ai đó
篩に掛ける ふるいにかける
giần, sàng, rây
股に掛ける またにかける
để đi du lịch khắp (nơi); để (thì) tích cực trong những chỗ rộng rãi về một bên
死に掛ける しにかける
để đang chết
口に掛ける くちにかける
to say (something)
掛ける かける
bắt đầu làm gì
気にかける きにかける
bận lòng
Đăng nhập để xem giải thích