Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気に水を差す
きにみずをさす
Làm mất hứng, phá đám
水を差す みずをさす
gây cản trở, gây khó khăn
水を水蒸気に為る みずをすいじょうきになる
thay đổi rót nước vào trong hơi nước
気が差す きがさす
bứt rứt
気を楽にする きをらくにする
thư giãn
傘を差す かさをさす
giương ô, giương dù
釘を差す くぎをさす
đưa cho một cảnh báo; nhắc nhở (một người) (của)
杯を差す さかずきをさす はいをさす
mời một tách (rượu sake,...)
刀を差す かたなをさす
đep gươm, đeo kiếm
Đăng nhập để xem giải thích